• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Xa 車 (+8 nét)
  • Pinyin: Gǔn
  • Âm hán việt: Cổn
  • Nét bút:一丨フ一一一丨丨フ一一一フノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰車昆
  • Thương hiệt:JJAPP (十十日心心)
  • Bảng mã:U+8F25
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 輥

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𨍲 𨎊

Ý nghĩa của từ 輥 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cổn). Bộ Xa (+8 nét). Tổng 15 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: trục quay. Từ ghép với : cổn trục [gưnzhóu] Trục quay. Chi tiết hơn...

Cổn

Từ điển phổ thông

  • trục quay

Từ điển Trần Văn Chánh

* 輥軸

- cổn trục [gưnzhóu] Trục quay.