- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Xa 車 (+5 nét)
- Pinyin:
Zhóu
, Zhòu
, Zhú
- Âm hán việt:
Trục
- Nét bút:一フ丨一丨フ一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰车由
- Thương hiệt:KQLW (大手中田)
- Bảng mã:U+8F74
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 轴
-
Phồn thể
軸
-
Cách viết khác
𨌇
Ý nghĩa của từ 轴 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 轴 (Trục). Bộ Xa 車 (+5 nét). Tổng 9 nét but (一フ丨一丨フ一丨一). Ý nghĩa là: cái trục xe. Từ ghép với 轴 : 自行車軸 Trục xe đạp, 機器軸 Trục máy, 線軸兒 Lõi chỉ, 畫軸 Trục cuộn tranh, 一軸畫 Một cuộn tranh Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Lõi, cốt lõi, trục
- 線軸兒 Lõi chỉ
- 畫軸 Trục cuộn tranh