- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Xa 車 (+9 nét)
- Pinyin:
Fú
- Âm hán việt:
Bức
Phúc
- Nét bút:一フ丨一一丨フ一丨フ一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰车畐
- Thương hiệt:KQMRW (大手一口田)
- Bảng mã:U+8F90
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 辐
-
Phồn thể
輻
-
Cách viết khác
𨍊
Ý nghĩa của từ 辐 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 辐 (Bức, Phúc). Bộ Xa 車 (+9 nét). Tổng 13 nét but (一フ丨一一丨フ一丨フ一丨一). Ý nghĩa là: nan hoa xe. Từ ghép với 辐 : bức thấu [fúcòu] (văn) Tụ họp, tập trung. Cv. 輻湊., bức thấu [fúcòu] (văn) Tụ họp, tập trung. Cv. 輻湊. Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② (văn) Nhíp xe (dùng như 輹)
- 輿脫輻,夫妻反目 Xe tuột nhíp, vợ chồng trở mặt với nhau (Chu Dịch)
* 輻輳
- bức thấu [fúcòu] (văn) Tụ họp, tập trung. Cv. 輻湊.
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② (văn) Nhíp xe (dùng như 輹)
- 輿脫輻,夫妻反目 Xe tuột nhíp, vợ chồng trở mặt với nhau (Chu Dịch)
* 輻輳
- bức thấu [fúcòu] (văn) Tụ họp, tập trung. Cv. 輻湊.