Các biến thể (Dị thể) của 虜
擄
虏
虜
Đọc nhanh: 虜 (Lỗ). Bộ Hô 虍 (+7 nét). Tổng 13 nét but (丨一フノ一フ丨フ一丨一フノ). Ý nghĩa là: 1. giặc giã, 2. tù binh, Bắt sống quân địch, Cướp lấy, đoạt lấy, Tù binh. Từ ghép với 虜 : 虜中我指 Bọn giặc bắn trúng ngón chân ta (Sử kí). Chi tiết hơn...