• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Hô 虍 (+0 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨一フノ一フ
  • Lục thư:Tượng hình
  • Thương hiệt:YP (卜心)
  • Bảng mã:U+864D
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 虍

  • Cách viết khác

    𧇁

Ý nghĩa của từ 虍 theo âm hán việt

虍 là gì? (Hô). Bộ Hô (+0 nét). Tổng 6 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: vằn con hổ, Vằn con hổ. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • vằn con hổ

Từ điển Thiều Chửu

  • Vằn con hổ, vằn con vện.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Vằn con hổ

Từ ghép với 虍