Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
虍
hū
Hổ
Bộ
Vằn vện của con hổ
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 虍 (Hổ)
虍
Hū
Hô
虎
Hǔ|Hù
Hổ
虏
Lǔ
Lỗ
虐
Nüè
Ngược
虔
Qián
Kiền
處
Chǔ|Chù
Xứ, Xử
虖
Hū|Hú|Hù
Hô
虘
cuó
Ta
虚
Qū|Xū
Hư, Khư
虛
Xū
Hư, Khư
虜
Lǔ
Lỗ
虞
Yú
Ngu
號
Háo|Hào
Hiệu, Hào, Hạo
虢
Guó
Quách, Quắc
虧
Kuī
Khuy
雐
hū