• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
  • Pinyin: Kūn
  • Âm hán việt: Côn
  • Nét bút:丨フ丨丨フ一一一フノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱山昆
  • Thương hiệt:UAPP (山日心心)
  • Bảng mã:U+5D11
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 崑

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 崑 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Côn). Bộ Sơn (+8 nét). Tổng 11 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: “Côn Lôn” núi Côn Lôn. Từ ghép với : Núi Côn Lôn. Chi tiết hơn...

Côn

Từ điển phổ thông

  • (xem: côn lôn 崑崙,昆仑)

Từ điển Thiều Chửu

  • Côn lôn núi Côn-lôn.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Tên núi

- Núi Côn Lôn.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Côn Lôn” núi Côn Lôn