Các biến thể (Dị thể) của 聒
咶 𠅪 𢡲 𦕾 𦗦 𦗾 𦘉 𨈸
Đọc nhanh: 聒 (Quát). Bộ Nhĩ 耳 (+6 nét). Tổng 12 nét but (一丨丨一一一ノ一丨丨フ一). Ý nghĩa là: Nói đi nói lại, nói nhiều lần, Huyên náo, om sòm, làm inh tai, Phiền nhiễu. Từ ghép với 聒 : quát quát [guoguo] Ngây ngô. Chi tiết hơn...
- quát quát [guoguo] Ngây ngô.
- “Chúng nhân thuyết tha đích danh tự, quát đắc sái gia nhĩ đóa dã lung liễu, tưởng tất kì nhân thị cá chân nam tử, dĩ trí thiên hạ văn danh” 眾人說他的名字, 聒得灑家耳朵也聾了, 想必其人是個真男子, 以致天下聞名 (Đệ ngũ thập bát hồi) Mọi người nói tên họ ông ta, lải nhải đến điếc cả tai, chắc hẳn người này đáng là trang nam tử nên mới lừng danh thiên hạ.