Đọc nhanh: 生知 (sinh trí). Ý nghĩa là: vôi sống。無機化合物,分子式CaO,白色無定形的固體,是用石灰石 (碳酸鈣) 燒成的。遇水就碎裂,變成氫氧化鈣,并放出大量的熱。是常用的建筑材料,農業上和醫藥衛生上用它做殺蟲劑和殺菌劑。也叫生石灰、煅石灰或或活石灰。通稱白灰。見〖石灰〗。.
Ý nghĩa của 生知 khi là Danh từ
✪ vôi sống。無機化合物,分子式CaO,白色無定形的固體,是用石灰石 (碳酸鈣) 燒成的。遇水就碎裂,變成氫氧化鈣,并放出大量的熱。是常用的建筑材料,農業上和醫藥衛生上用它做殺蟲劑和殺菌劑。也叫生石灰、煅石灰或或活石灰。通稱白灰。見〖石灰〗。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生知
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 你 怎么 会 知道 礼拜六 我 生日
- Làm sao bạn biết rằng sinh nhật của tôi là thứ bảy?
- 要么 死者 有 不为人知 的 生活
- Hoặc họ đã sống bí mật
- 老师 把 宝贵 的 经验 和 知识 毫无保留 地 教给 学生
- Thầy mang mọi tri thức và kinh nghiệm quý báu dạy hết cho học trò chẳng giữ lại gì.
- 老师 给 学生 灌输知识
- Giáo viên truyền tải kiến thức cho học sinh.
- 老师 给 学生 灌输 新 知识
- Giáo viên truyền đạt kiến thức mới cho học sinh.
- 你 知道 自己 的 生肖 吗 ?
- Bạn có biết con giáp của mình không?
- 老师 努力 为 学生 播 新知
- Thầy giáo nỗ lực truyền đạt kiến thức mới cho học sinh.
- 电台 定时 播讲 卫生 知识
- Đài phát thanh thường xuyên phát sóng thông tin về sức khỏe.
- 学生 通过 了 知识 测试
- Sinh viên đã vượt qua bài kiểm tra kiến thức.
- 吾 生 也 有涯 , 而知 也 无涯
- Cuộc sống có giới hạn nhưng kiến thức thì không.
- 他 生病 了 , 整天 人事不知
- Anh ấy bị ốm, suốt cả ngày không nhận thức được gì.
- 生活 简单 , 他 很 知足
- Cuộc sống đơn giản, anh ấy rất hài lòng.
- 他 对 现有 生活 很 知足
- Anh ấy rất hài lòng với cuộc sống hiện tại.
- 我 研究 过 人类 所知 的 所有 超自然 生物
- Tôi đã nghiên cứu mọi sinh vật siêu nhiên mà con người biết đến.
- 老师 传 知识 给 学生
- Thầy giáo truyền đạt kiến thức cho học sinh.
- 世事 无常 , 谁 知道 这么些 年 都 发生 了 什么 事 ?
- Thế sự vô thường, nào ai biết được chuyện gì đã xảy ra suốt bao năm qua?
- 老师 传授 学生 知识
- Thầy giáo truyền đạt kiến thức cho học sinh.
- 生活 就 像 茶几 , 我们 永远 都 不 知道 旁边 的 杯 具中 的 人参 是 什么 味道
- Cuộc sống giống như một bàn trà, chúng ta không bao giờ biết được cốc của người bên cạnh có mùi vị như thế nào.
- 你 知道 秘 先生 住 在 哪里 吗 ?
- Bạn có biết ông Bí sống ở đâu không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生知
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生知 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm生›
知›