• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Khí 气 (+6 nét)
  • Pinyin: Yǎng
  • Âm hán việt: Dưỡng
  • Nét bút:ノ一一フ丶ノ一一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿹气羊
  • Thương hiệt:ONTQ (人弓廿手)
  • Bảng mã:U+6C27
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 氧

  • Cách viết khác

    𣱢

Ý nghĩa của từ 氧 theo âm hán việt

氧 là gì? (Dưỡng). Bộ Khí (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノ). Ý nghĩa là: Nguyên tố hóa học oxygen, tức dưỡng khí (oxygen, kí hiệu O). Chi tiết hơn...

Dưỡng
Âm:

Dưỡng

Từ điển phổ thông

  • dưỡng khí, khí ôxy

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Nguyên tố hóa học oxygen, tức dưỡng khí (oxygen, kí hiệu O)

Từ ghép với 氧