Hán tự: 人 非 生 而 知 之 者 , 孰 能 无 惑
Đọc nhanh: 人非生而知之者,孰能无惑 (nhân phi sinh nhi tri chi giả thục năng vô hoặc). Ý nghĩa là: Kiến thức không phải là bẩm sinh của con người, làm sao chúng ta có thể vượt qua được sự nghi ngờ?, Chúng ta không được sinh ra với kiến thức, làm thế nào để đạt được sự trưởng thành? (tức là không có sự hướng dẫn của giáo viên - nhà luận văn thời Đường Han Yu 韓愈 | 韩愈).
Ý nghĩa của 人非生而知之者,孰能无惑 khi là Danh từ
✪ Kiến thức không phải là bẩm sinh của con người, làm sao chúng ta có thể vượt qua được sự nghi ngờ?
Knowledge is not innate to man, how can we overcome doubt?
✪ Chúng ta không được sinh ra với kiến thức, làm thế nào để đạt được sự trưởng thành? (tức là không có sự hướng dẫn của giáo viên - nhà luận văn thời Đường Han Yu 韓愈 | 韩愈)
We are not born with knowledge, how does one achieve maturity? (i.e. without guidance from a teacher - Tang dynasty essayist Han Yu 韓愈|韩愈)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人非生而知之者,孰能无惑
- 你 而 不 说 , 没 人 知道
- Nếu bạn không nói, không ai biết.
- 他 为 人 谦逊 和蔼 , 毫无 骄矜 之态
- Anh ấy khiêm tốn hoà nhã, không có thái độ kiêu căng.
- 生活 掌握 在 自己 手中 , 而 非 让 生活 来 掌握 你
- Cuộc sống nằm trong tay bạn, đừng để cuộc sống kiểm soát bạn.
- 古人云 , 学而 时习 之
- Người xưa nói, học đi đôi với hành.
- 敌军 所到之处 , 杀人放火 无所不为
- Quân địch đến đâu cũng giết người và đốt phá, không từ việc xấu nào.
- 要么 死者 有 不为人知 的 生活
- Hoặc họ đã sống bí mật
- 殉教 行为 , 是 无德无能 者 可以 一举成名 的 惟一 途径
- Hành động hy sinh mạng là con đường duy nhất mà những người không có đức hạnh và tài năng có thể nổi tiếng chỉ trong một lần.
- 群众 智慧 无穷无尽 , 个人 的 才能 只不过 是 沧海一粟
- trí tuệ của nhân dân là vô cùng vô tận, tài năng của cá nhân chẳng qua chỉ là muối bỏ bể.
- 鄙人 无知 , 求教 一二
- Bỉ nhân ngu dốt, xin được chỉ dạy.
- 往来 驰突 , 如入无人之境
- chạy xông vào, cứ như là vào chỗ không người.
- 光电 产品 指 通过 电性能 而 发生 的 光 转换成 电 , 和 电 转换成 光
- Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện
- 人生 最 严峻 的 考验 , 常常 不 在 逆境 之中 , 而 在 成功 之后
- Thử thách gay gắt nhất của cuộc đời thường không ở trong nghịch cảnh mà là sau khi thành công.
- 以力服人 者 , 非 心服 也 ; 以德服人 者 , 心悦 而 诚服
- Những người thuyết phục người khác bằng sức mạnh không thuyết phục bằng trái tim; những người chinh phục người khác bằng sức mạnh là những người thuyết phục và chân thành.
- 只有 到 了 迫于 生计 无法 避开 的 时候 , 才 会 不得已而为之
- Chỉ khi buộc phải kiếm sống không thể tránh khỏi, đó mới là phương sách cuối cùng.
- 吾 生 也 有涯 , 而知 也 无涯
- Cuộc sống có giới hạn nhưng kiến thức thì không.
- 蜜蜂 能传 花粉 , 非独 无害 , 而且 有益
- Ong thụ phấn hoa, không những vô hại mà còn có ích.
- 民族 战争 而 不 依靠 人民大众 , 毫无疑义 将 不能 取得胜利
- chiến tranh dân tộc mà không dựa vào đông đảo quần chúng nhân dân thì chắc chắn không thể thu được thắng lợi.
- 人生 的 许多 寻找 , 不 在于 千山万水 , 而 在于 咫尺之间
- Nhiều cuộc tìm kiếm trong đời người, không nằm ở nơi nào xa xôi, mà lại gần ngay quanh ta
- 你 能 帮助 我们 募集 款项 , 救济 因 水灾 而 无家可归 的 人 吗 ?
- Bạn có thể giúp chúng tôi tuyên truyền và quyên góp tiền để cứu trợ những người không có nhà do lũ lụt không?
- 他 的 作诗 风格 非常 独特 , 无人 能 模仿
- Phong cách sáng tác thơ của anh ấy rất độc đáo, không ai có thể bắt chước được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人非生而知之者,孰能无惑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人非生而知之者,孰能无惑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
人›
孰›
惑›
无›
生›
知›
者›
而›
能›
非›