- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Kim 金 (+4 nét)
- Pinyin:
Gài
- Âm hán việt:
Cái
- Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一一丨一フ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰金丐
- Thương hiệt:CMYS (金一卜尸)
- Bảng mã:U+9223
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 鈣
Ý nghĩa của từ 鈣 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 鈣 (Cái). Bộ Kim 金 (+4 nét). Tổng 12 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一一丨一フ). Ý nghĩa là: Nguyên tố hóa học (calcium, Ca). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Chất cái (Calcium, Ca) là một nguyên chất về hoá học.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Nguyên tố hóa học (calcium, Ca)