Các biến thể (Dị thể) của 筑
築
𥬑 𥬶 𥬾 𥴀
Đọc nhanh: 筑 (Trúc). Bộ Trúc 竹 (+6 nét). Tổng 12 nét but (ノ一丶ノ一丶一丨一ノフ丶). Ý nghĩa là: xây cất, (một loại đàn), Tên một nhạc khí. Từ ghép với 筑 : 建築 Kiến trúc, 築工事 Xây công sự, 築路 Đắp (làm) đường Chi tiết hơn...