Đọc nhanh: 一门 (nhất môn). Ý nghĩa là: một lòng một dạ; tập trung tinh thần。一心一意;集中精神。 他一門心思搞技術革新。 anh ấy dốc lòng đổi mới nâng cao kỹ thuật. 老漢在一門心思地磨著鐮刀。 ông lão đang chăm chú mài liềm gặt lúa.. Ví dụ : - 拜访是一门学问,看望病人更是一门艺术。 Thăm khám là một môn học, và thăm bệnh nhân thậm chí còn là một môn nghệ thuật.. - 由于老师傅的耐心教导,他很快就掌握了这一门技术。 do sự chịu khó dạy dỗ của bác thợ già, anh ấy đã nhanh chóng nắm được kỹ thuật này.. - 我学的是人工智能,是一门科学。 Tôi nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo, là một ngành khoa học.
Ý nghĩa của 一门 khi là Danh từ
✪ một lòng một dạ; tập trung tinh thần。一心一意;集中精神。 他一門心思搞技術革新。 anh ấy dốc lòng đổi mới nâng cao kỹ thuật. 老漢在一門心思地磨著鐮刀。 ông lão đang chăm chú mài liềm gặt lúa.
- 拜访 是 一门 学问 , 看望 病人 更是 一门 艺术
- Thăm khám là một môn học, và thăm bệnh nhân thậm chí còn là một môn nghệ thuật.
- 由于 老师傅 的 耐心 教导 , 他 很快 就 掌握 了 这 一门 技术
- do sự chịu khó dạy dỗ của bác thợ già, anh ấy đã nhanh chóng nắm được kỹ thuật này.
- 我学 的 是 人工智能 , 是 一门 科学
- Tôi nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo, là một ngành khoa học.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一门
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 这个 部门 一直 关门
- Bộ phận này luôn khép kín.
- 一扇门
- Một cánh cửa.
- 门 呀 的 一声 开 了
- Kít một tiếng cánh cửa đã mở ra
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 一 樘 玻璃门
- một bộ cửa kính
- 天安门 赞是 一篇 佳作
- Bài tán Thiên An Môn là một tác phẩm xuất sắc.
- 门窗 油饰 一新
- quét sơn trang trí cửa sổ.
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 在 关键 时候 临门一脚
- tại thời khắc then chốt
- 门口 挂 着 一个 铜铃
- Trên cửa treo một chiếc chuông đồng.
- 汉语 是 一门 很难 的 语言
- Tiếng Hán là một ngôn ngữ rất khó.
- 只见 门外 一个 人 探头探脑 , 东张西望
- chỉ thấy ngoài cửa có người thò đầu ra nhìn qua nhìn lại.
- 澳门 是 一个 特别 行政区
- Ma-cao là một khu hành chính đặc biệt.
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 探身 向门里 望 了 一下
- thò người ra cửa nhìn.
- 吧嗒 一声 , 闸门 就 关上 了
- "xoạch" một tiếng, cửa đập nước đã đóng lại.
- 楼梯口 有 一扇门
- Có một cánh cửa ở đầu cầu thang.
- 你 必须 选择 一扇门
- Bạn phải chọn một cánh cửa.
- 他 一进 屋子 , 跟 手 就 把门 关上 了
- anh ấy vừa vào nhà là tiện tay đóng luôn cửa lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
门›