Đọc nhanh: 走了 (tẩu liễu). Ý nghĩa là: khó trốn thoát; khó lòng đào thoát。人雖然走了,家卻無法搬走。比喻難以逃脫。. Ví dụ : - 我们刚刚做好的沙雕被大浪冲走了一半。 Tác phẩm điêu khắc trên cát mà chúng tôi vừa hoàn thành đã bị sóng lớn cuốn trôi một nửa.. - 他把书抢走了。 Anh ấy giành lấy quyển sách rồi.. - 在这关键时刻, 人都走了, 真是乱弹琴! trong thời khắc quan trọng này, người đi đâu hết, thật là hết chỗ nói!
Ý nghĩa của 走了 khi là Động từ
✪ khó trốn thoát; khó lòng đào thoát。人雖然走了,家卻無法搬走。比喻難以逃脫。
- 我们 刚刚 做好 的 沙雕 被 大浪 冲走 了 一半
- Tác phẩm điêu khắc trên cát mà chúng tôi vừa hoàn thành đã bị sóng lớn cuốn trôi một nửa.
- 他 把 书 抢走了
- Anh ấy giành lấy quyển sách rồi.
- 在 这 关键时刻 , 人 都 走 了 , 真是 乱弹琴
- trong thời khắc quan trọng này, người đi đâu hết, thật là hết chỗ nói!
- 旅客 们 都 走 了 , 站台 上 十分 清冷
- hành khách đều đi cả rồi, sân ga vắng lặng như tờ.
- 他 眼巴巴 地 看着 老鹰 把 小鸡 抓走 了
- nó giương mắt nhìn con chim ưng bắt con gà con bay đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走了
- 小弟弟 会 走路 了
- đứa em trai biết đi rồi.
- 我 走过 霍尔 街 了
- Tôi đang đi qua đường Hall.
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 外婆 昨天 走 了
- Bà ngoại qua đời ngày hôm qua.
- 我 得 走 了 , 拜拜 !
- Tôi phải đi rồi, tạm biệt!
- 我 的 腿 受伤 了 , 走 不了 了
- Chân của tôi bị thương rồi, đi không nổi.
- 妈妈 长叹一声 , 走进 了 房间
- Mẹ thở dài một tiếng, bước vào phòng.
- 她 只要 嗲声嗲气 叫 老师 啊 就 能 走 了
- Cô ấy chỉ cà dẹo cà dẹo gọi Thầy ơi rồi chuồn rồi
- 上 了 大路 , 要 挨边 走
- ra đường cái, phải đi sát lề
- 决下 大雨 了 , 要 不快 走 , 就 得 挨 淋
- Sắp mưa to rồi, không đi nhanh thì nhất định sẽ bị ướt.
- 他 挨 了 一顿 训斥 , 灰溜溜 地 走 出来
- nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.
- 厨房 的 煤气 走气 了
- Khí gas trong bếp bị rò.
- 这 只 猫 胖得 走不动 了
- Con mèo này béo đến nỗi đi không được nữa rồi.
- 守 先生 刚 走 了
- Ông Thủ vừa rời đi rồi.
- 剩下 的 椅子 被 拿走 了
- Những chiếc ghế thừa đã bị lấy đi.
- 小偷 逸 走 了
- Tên trộm chạy trốn rồi.
- 那贼 听到 警 铃声 就 飞快 逃走 了
- Kẻ trộm đó lắng nghe âm chuông báo động rồi nhanh chóng tẩu thoát.
- 蚊来 了 , 快 赶走 它
- Muỗi đến rồi, nhanh đuổi nó đi.
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 台风 卷 走 了 屋顶
- Bão táp cuốn bay mái nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 走了
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 走了 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm了›
走›