隐瞒 yǐnmán
volume volume

Từ hán việt: 【ẩn man】

Đọc nhanh: 隐瞒 (ẩn man). Ý nghĩa là: giấu; che giấu; lấp liếm; giấu kín. Ví dụ : - 他隐瞒了真相。 Anh ta đã giấu giếm sự thật.. - 她隐瞒了错误。 Cô ấy đã che giấu lỗi lầm.. - 我不隐瞒任何事。 Tôi không giấu bất cứ điều gì.

Ý Nghĩa của "隐瞒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

隐瞒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giấu; che giấu; lấp liếm; giấu kín

掩盖真相; 不让人知道

Ví dụ:
  • volume volume

    - 隐瞒 yǐnmán le 真相 zhēnxiàng

    - Anh ta đã giấu giếm sự thật.

  • volume volume

    - 隐瞒 yǐnmán le 错误 cuòwù

    - Cô ấy đã che giấu lỗi lầm.

  • volume volume

    - 隐瞒 yǐnmán 任何 rènhé shì

    - Tôi không giấu bất cứ điều gì.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐瞒

  • volume volume

    - 隐瞒 yǐnmán le 自己 zìjǐ de 前科 qiánkē

    - Anh ta đã che giấu tiền án của mình.

  • volume volume

    - 隐瞒 yǐnmán 任何 rènhé shì

    - Tôi không giấu bất cứ điều gì.

  • volume volume

    - 隐瞒 yǐnmán le 错误 cuòwù

    - Cô ấy đã che giấu lỗi lầm.

  • volume volume

    - 隐瞒 yǐnmán le 真相 zhēnxiàng

    - Anh ta đã giấu giếm sự thật.

  • volume volume

    - 侵犯 qīnfàn le de 隐私 yǐnsī

    - Anh ấy đã xâm phạm sự riêng tư của tôi.

  • volume volume

    - 企图 qǐtú 隐瞒事实 yǐnmánshìshí 真相 zhēnxiàng

    - Cô ấy âm mưu che giấu sự thật.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 隐瞒 yǐnmán 心事 xīnshì 愿意 yuànyì 分享 fēnxiǎng

    - Cô ấy luôn giấu kín tâm sự, không muốn chia sẻ.

  • volume volume

    - 很快 hěnkuài jiù 想通 xiǎngtōng le zài 隐瞒 yǐnmán 什么 shénme

    - Anh ta không mất nhiều thời gian để tìm ra những gì bạn đang che giấu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mục 目 (+10 nét)
    • Pinyin: Mán , Mén , Mèn
    • Âm hán việt: Man , Môn
    • Nét bút:丨フ一一一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUTMB (月山廿一月)
    • Bảng mã:U+7792
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Yǐn , Yìn
    • Âm hán việt: Ấn , Ẩn
    • Nét bút:フ丨ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLNSP (弓中弓尸心)
    • Bảng mã:U+9690
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa