掩饰 yǎnshì
volume volume

Từ hán việt: 【yểm sức】

Đọc nhanh: 掩饰 (yểm sức). Ý nghĩa là: che đậy; gói ghém; lấp liếm; che giấu (khuyết điểm, sai lầm). Ví dụ : - 她掩饰了自己的失落。 Cô che giấu sự mất mát của mình.. - 他掩饰了自己的错误。 Anh ấy che đậy lỗi lầm của mình.. - 她试图掩饰自己的情绪。 Cô cố gắng che giấu cảm xúc của mình.

Ý Nghĩa của "掩饰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

掩饰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. che đậy; gói ghém; lấp liếm; che giấu (khuyết điểm, sai lầm)

使用手法来掩盖 (缺点、错误等)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 掩饰 yǎnshì le 自己 zìjǐ de 失落 shīluò

    - Cô che giấu sự mất mát của mình.

  • volume volume

    - 掩饰 yǎnshì le 自己 zìjǐ de 错误 cuòwù

    - Anh ấy che đậy lỗi lầm của mình.

  • volume volume

    - 试图 shìtú 掩饰 yǎnshì 自己 zìjǐ de 情绪 qíngxù

    - Cô cố gắng che giấu cảm xúc của mình.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掩饰

  • volume volume

    - 装作 zhuāngzuò 若无其事 ruòwúqíshì 藉以 jièyǐ 掩饰 yǎnshì 内心 nèixīn de 不安 bùān

    - Anh ta giả vờ như không có gì xảy ra, để che giấu sự bất an trong lòng.

  • volume volume

    - de 精心 jīngxīn 化妆 huàzhuāng 掩饰 yǎnshì le 脂粉 zhīfěn 下面 xiàmiàn 岁月 suìyuè 刻下 kèxià de 痕迹 hénjì

    - Bà ấy tô điểm cẩn thận để che giấu những dấu vết mà thời gian để lại dưới lớp phấn.

  • volume volume

    - de 焦虑 jiāolǜ 难以 nányǐ 掩饰 yǎnshì

    - Sự lo lắng của anh ấy khó có thể che giấu.

  • volume volume

    - 点燃 diǎnrán le 一支 yīzhī yān 试图 shìtú 掩饰 yǎnshì de 不安 bùān

    - Cô châm một điếu thuốc và cố giấu đi sự bất an của mình.

  • volume volume

    - de 微笑 wēixiào 掩饰 yǎnshì le de 感情 gǎnqíng

    - Cô ấy che giấu cảm xúc của mình bằng nụ cười.

  • volume volume

    - 掩饰 yǎnshì le 自己 zìjǐ de 错误 cuòwù

    - Anh ấy che đậy lỗi lầm của mình.

  • volume volume

    - 试图 shìtú 掩饰 yǎnshì 自己 zìjǐ de 情绪 qíngxù

    - Cô cố gắng che giấu cảm xúc của mình.

  • volume volume

    - 掩饰 yǎnshì le 自己 zìjǐ de 失落 shīluò

    - Cô che giấu sự mất mát của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Yǎn
    • Âm hán việt: Yểm
    • Nét bút:一丨一一ノ丶丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QKLU (手大中山)
    • Bảng mã:U+63A9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thực 食 (+5 nét)
    • Pinyin: Chì , Shì
    • Âm hán việt: Sức
    • Nét bút:ノフフノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVOLB (弓女人中月)
    • Bảng mã:U+9970
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa