隐秘 yǐnmì
volume volume

Từ hán việt: 【ẩn bí】

Đọc nhanh: 隐秘 (ẩn bí). Ý nghĩa là: che giấu; giấu kín, việc bí mật; việc cơ mật; ẩn bí, bí ẩn. Ví dụ : - 隐秘不说 giấu kín không nói ra.. - 地道的出口开在隐秘的地方。 cửa ra của đường hầm được trổ ở chỗ kín đáo.. - 刺探隐秘 dò xét việc bí mật

Ý Nghĩa của "隐秘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

隐秘 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. che giấu; giấu kín

隐蔽不外露

Ví dụ:
  • volume volume

    - 隐秘 yǐnmì 不说 bùshuō

    - giấu kín không nói ra.

  • volume volume

    - 地道 dìdào de 出口 chūkǒu kāi zài 隐秘 yǐnmì de 地方 dìfāng

    - cửa ra của đường hầm được trổ ở chỗ kín đáo.

✪ 2. việc bí mật; việc cơ mật; ẩn bí

秘密的事

Ví dụ:
  • volume volume

    - 刺探 cìtàn 隐秘 yǐnmì

    - dò xét việc bí mật

✪ 3. bí ẩn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐秘

  • volume volume

    - 刺探 cìtàn 隐秘 yǐnmì

    - dò xét việc bí mật

  • volume volume

    - 他们 tāmen 揭开 jiēkāi le 古代文明 gǔdàiwénmíng de 奥秘 àomì

    - Họ đã giải mã bí ẩn của nền văn minh cổ đại.

  • volume volume

    - 隐秘 yǐnmì 不说 bùshuō

    - giấu kín không nói ra.

  • volume volume

    - 隐秘 yǐnmì ér 一生 yīshēng 相伴 xiāngbàn de zhǎng 相思 xiāngsī shì 属于 shǔyú 爱情 àiqíng 最初 zuìchū de 神话 shénhuà

    - bí mật mà gắn bó không rời chính là những thần thoại về tình yêu

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 秘密 mìmì 保不住 bǎobúzhù le

    - Bí mật của họ không giữ được nữa rồi.

  • volume volume

    - 地道 dìdào de 出口 chūkǒu kāi zài 隐秘 yǐnmì de 地方 dìfāng

    - cửa ra của đường hầm được trổ ở chỗ kín đáo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhù zài 一个 yígè 隐蔽 yǐnbì de xiǎo 村庄 cūnzhuāng

    - Họ sống ở một ngôi làng nhỏ kín đáo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 秘密 mìmì 潜入 qiánrù 国境 guójìng

    - Họ bí mật lẻn vào biên giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Bié , Mì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDPH (竹木心竹)
    • Bảng mã:U+79D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Yǐn , Yìn
    • Âm hán việt: Ấn , Ẩn
    • Nét bút:フ丨ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLNSP (弓中弓尸心)
    • Bảng mã:U+9690
    • Tần suất sử dụng:Rất cao