瞒哄 mán hǒng
volume volume

Từ hán việt: 【man hống】

Đọc nhanh: 瞒哄 (man hống). Ý nghĩa là: lừa dối; giấu diếm; đánh lừa; lừa đảo; giấu giếm.

Ý Nghĩa của "瞒哄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瞒哄 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lừa dối; giấu diếm; đánh lừa; lừa đảo; giấu giếm

欺骗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞒哄

  • volume volume

    - 隐瞒 yǐnmán le 自己 zìjǐ de 前科 qiánkē

    - Anh ta đã che giấu tiền án của mình.

  • volume volume

    - 隐瞒 yǐnmán le 真相 zhēnxiàng

    - Anh ta đã giấu giếm sự thật.

  • volume volume

    - 会场 huìchǎng shàng 一片 yīpiàn 哄闹 hōngnào shēng

    - hội trường rất ồn ào.

  • volume volume

    - 这番话 zhèfānhuà 哄骗 hǒngpiàn 不了 bùliǎo rén

    - lời nói của anh không bịp được ai đâu.

  • volume volume

    - 哄哄 hǒnghǒng

    - Cậu qua dỗ anh ta đi.

  • volume volume

    - zhè shì hǒng 不信 bùxìn

    - Anh lừa tôi, tôi không tin.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 消息 xiāoxi 很快 hěnkuài jiù 哄传 hōngchuán 开来 kāilái

    - Thông tin đó rất nhanh đã truyền rộng ra.

  • volume volume

    - 事实 shìshí mán 下去 xiàqù

    - Anh ta che giấu đi sự thật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Hōng , Hǒng , Hòng
    • Âm hán việt: Hống
    • Nét bút:丨フ一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTC (口廿金)
    • Bảng mã:U+54C4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mục 目 (+10 nét)
    • Pinyin: Mán , Mén , Mèn
    • Âm hán việt: Man , Môn
    • Nét bút:丨フ一一一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUTMB (月山廿一月)
    • Bảng mã:U+7792
    • Tần suất sử dụng:Cao