欺瞒 qīmán
volume volume

Từ hán việt: 【khi man】

Đọc nhanh: 欺瞒 (khi man). Ý nghĩa là: lừa dối; bịp bợm; bịp.

Ý Nghĩa của "欺瞒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

欺瞒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lừa dối; bịp bợm; bịp

欺骗蒙混

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欺瞒

  • volume volume

    - 厌恶 yànwù 欺骗 qīpiàn

    - Anh ta ghét sự lừa dối.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 欺瞒 qīmán 父母 fùmǔ

    - Anh ta luôn lừa dối cha mẹ.

  • volume volume

    - 恶霸 èbà cháng 欺负 qīfu 百姓 bǎixìng

    - Tên ác bá đó thường ức hiếp dân chúng.

  • volume volume

    - 他太面 tātàimiàn le 容易 róngyì bèi 欺骗 qīpiàn

    - Anh ấy quá nhút nhát, dễ bị lừa gạt.

  • volume volume

    - 不要 búyào bèi de 谎言 huǎngyán suǒ

    - Đừng để bị lừa bởi lời nói dối của anh ta.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 欺上瞒下 qīshàngmánxià de 行径 xíngjìng 遭到 zāodào 老师 lǎoshī de 严厉批评 yánlìpīpíng

    - Hành vi dối trên lừa dưới của anh ta bị giáo viên phê bình.

  • volume volume

    - 很快 hěnkuài jiù 想通 xiǎngtōng le zài 隐瞒 yǐnmán 什么 shénme

    - Anh ta không mất nhiều thời gian để tìm ra những gì bạn đang che giấu.

  • - 因涉嫌 yīnshèxián 商业 shāngyè 欺诈 qīzhà bèi 警方 jǐngfāng 逮捕 dàibǔ le

    - Anh ấy đã bị cảnh sát bắt vì nghi ngờ gian lận thương mại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khi
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCNO (廿金弓人)
    • Bảng mã:U+6B3A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mục 目 (+10 nét)
    • Pinyin: Mán , Mén , Mèn
    • Âm hán việt: Man , Môn
    • Nét bút:丨フ一一一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUTMB (月山廿一月)
    • Bảng mã:U+7792
    • Tần suất sử dụng:Cao