Đọc nhanh: 包藏 (bao tàng). Ý nghĩa là: ẩn chứa; ẩn giấu; chứa đựng; giấu giếm; che đậy; chứa chấp. Ví dụ : - 包藏祸心 rắp tâm hại người
包藏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ẩn chứa; ẩn giấu; chứa đựng; giấu giếm; che đậy; chứa chấp
包含;隐藏
- 包藏祸心
- rắp tâm hại người
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包藏
- 包藏祸心
- rắp tâm hại người
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 书包 中有 一 本书
- Trong cặp có một cuốn sách.
- 书包 的 衬 需要 更换 了
- Lớp lót của cặp sách cần phải thay rồi.
- 也 包括 法槌 这种 小事
- Những điều nhỏ nhặt như cái búa này.
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 万一 丢 了 钱包 , 怎么 找回 ?
- Ngộ nhỡ mất ví, làm thế nào để tìm lại?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
藏›