诊断 zhěnduàn
volume volume

Từ hán việt: 【chẩn đoạn】

Đọc nhanh: 诊断 (chẩn đoạn). Ý nghĩa là: chẩn đoán bệnh. Ví dụ : - 他被诊断得了感冒。 Anh ấy được chẩn đoán bị cảm cúm.. - 医生诊断这病为肺炎。 Bác sĩ chẩn đoán bệnh là viêm phổi.. - 这种病很难诊断。 Căn bệnh này rất khó chẩn đoán.

Ý Nghĩa của "诊断" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 5-6

诊断 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chẩn đoán bệnh

在检查病人的症状之后判定病人的病症及其发展情况

Ví dụ:
  • volume volume

    - bèi 诊断 zhěnduàn le 感冒 gǎnmào

    - Anh ấy được chẩn đoán bị cảm cúm.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 诊断 zhěnduàn 这病 zhèbìng wèi 肺炎 fèiyán

    - Bác sĩ chẩn đoán bệnh là viêm phổi.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng bìng hěn nán 诊断 zhěnduàn

    - Căn bệnh này rất khó chẩn đoán.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 诊断

✪ 1. A + 被 + 诊断 + 得了/患有...

A được chẩn đoán mắc bệnh gì

Ví dụ:
  • volume

    - 64 suì shí bèi 诊断 zhěnduàn 患有 huànyǒu 糖尿病 tángniàobìng

    - Ông được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường ở tuổi 64.

  • volume

    - bèi 诊断 zhěnduàn le 抑郁症 yìyùzhèng

    - Tôi bị chẩn đoán mắc chứng trầm cảm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诊断

  • volume volume

    - bèi 诊断 zhěnduàn wèi 心脏病 xīnzāngbìng

    - Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh tim.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 诊断 zhěnduàn wèi 肠炎 chángyán

    - Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị viêm ruột.

  • volume volume

    - 64 suì shí bèi 诊断 zhěnduàn 患有 huànyǒu 糖尿病 tángniàobìng

    - Ông được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường ở tuổi 64.

  • volume volume

    - 医院 yīyuàn 诊断 zhěnduàn 病情 bìngqíng

    - Cô ấy đi bệnh viện để chẩn đoán bệnh tình.

  • volume volume

    - 他经 tājīng 诊断 zhěnduàn wèi 精神失常 jīngshénshīcháng ér 送往 sòngwǎng 精神病院 jīngshénbìngyuàn

    - Anh ta được chẩn đoán là bị rối loạn tâm thần và được đưa đến bệnh viện tâm thần.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 诊断 zhěnduàn le de 毛病 máobìng

    - Bác sĩ đã chẩn đoán bệnh của cô ấy.

  • volume volume

    - bèi 诊断 zhěnduàn yǒu 社恐 shèkǒng

    - Anh ấy được chẩn đoán có chứng sợ xã hội.

  • volume volume

    - bèi 诊断 zhěnduàn le 感冒 gǎnmào

    - Anh ấy được chẩn đoán bị cảm cúm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+7 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoán , Đoạn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VDHML (女木竹一中)
    • Bảng mã:U+65AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhěn
    • Âm hán việt: Chẩn
    • Nét bút:丶フノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVOHH (戈女人竹竹)
    • Bảng mã:U+8BCA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao