Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 6

3435 từ

  • 哎哟 āiyō

    Ôi, Ôi Chao

    right
  • 挨 ái

    chịu đựng, gặp phải, bị

    right
  • 挨打 ái dǎ

    chịu đòn, bị đòn, phải đòn, ăn đòn, bị đánh

    right
  • 爱不释手 àibùshìshǒu

    Quyến Luyến Không Rời, Thích Mê

    right
  • 爱戴 àidài

    Yêu Quý, Kính Yêu

    right
  • 暧昧 àimèi

    Mập Mờ, Mờ Ám

    right
  • 安居乐业 ānjūlèyè

    An Cư Lạc Nghiệp

    right
  • 安宁 ānníng

    Yên Ổn

    right
  • 安详 ānxiáng

    Êm Đềm

    right
  • 安置 ānzhì

    Bố Trí Ổn Thỏa, Ổn Định

    right
  • 按摩 ànmó

    Xoa Bóp

    right
  • 案件 ànjiàn

    Vụ Án, Trường Hợp, Án Kiện

    right
  • 案例 ànlì

    Án Lệ

    right
  • 暗示 ànshì

    Ám Thị, Ra Hiệu

    right
  • 昂贵 ángguì

    Đắt Tiền

    right
  • 凹凸 āo tū

    Lồi Lõm, Gồ Ghề

    right
  • 熬 áo

    Sắc, Hầm

    right
  • 奥秘 àomì

    Huyền Bí, Bí Ẩn

    right
  • 巴不得 bābudé

    Ước Gì, Chỉ Mong

    right
  • 巴结 bājie

    Nịnh Bợ

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org