Đọc nhanh: 揭穿 (yết xuyên). Ý nghĩa là: vạch trần; bóc trần; lột trần; phơi trần; vạch mặt; lật tẩy. Ví dụ : - 揭穿阴谋。 vạch trần âm mưu.. - 揭穿谎言。 vạch trần tin vịt.. - 揭穿他的老底。 lột trần bộ mặt của hắn ta.
揭穿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vạch trần; bóc trần; lột trần; phơi trần; vạch mặt; lật tẩy
揭露;揭破
- 揭穿 阴谋
- vạch trần âm mưu.
- 揭穿 谎言
- vạch trần tin vịt.
- 揭穿 他 的 老底
- lột trần bộ mặt của hắn ta.
- 假面具 被 揭穿 了
- mặt nạ đã bị vạch trần.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揭穿
- 假 道歉 被 揭穿 , 白莲花 气到 吐血
- Giả vờ xin lỗi nhưng bị vạch trần, em gái trà xanh tức hộc máu.
- 揭穿 他 的 老底
- lột trần bộ mặt của hắn ta.
- 揭穿 敌人 的 黑幕
- vạch trần nội tình đen tối của địch.
- 揭穿 阴谋
- vạch trần âm mưu.
- 假面具 被 揭穿 了
- mặt nạ đã bị vạch trần.
- 我们 揭穿 了 那个 谣言
- Chúng tôi đã vạch trần tin đồn đó.
- 揭穿 谎言
- vạch trần tin vịt.
- 她 揭穿 了 他 的 谎言
- Cô ấy đã vạch trần lời nói dối của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
揭›
穿›