遮蔽 zhēbì
volume volume

Từ hán việt: 【già tế】

Đọc nhanh: 遮蔽 (già tế). Ý nghĩa là: che; đậy; che lấp, ẩn, trùm lấp, bao phủ. Ví dụ : - 遮蔽风雨 che mưa gió.. - 树林遮蔽了我们的视线看不到远处的村庄。 dải rừng rậm đã che khuất tầm nhìn của chúng tôi, nên nhìn không thấy những bản làng ở xa.

Ý Nghĩa của "遮蔽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

遮蔽 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. che; đậy; che lấp, ẩn

遮1.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 遮蔽 zhēbì 风雨 fēngyǔ

    - che mưa gió.

  • volume volume

    - 树林 shùlín 遮蔽 zhēbì le 我们 wǒmen de 视线 shìxiàn 看不到 kànbúdào 远处 yuǎnchù de 村庄 cūnzhuāng

    - dải rừng rậm đã che khuất tầm nhìn của chúng tôi, nên nhìn không thấy những bản làng ở xa.

✪ 2. trùm lấp

一物体处在另一物体的某一方位, 使后者不显露

✪ 3. bao phủ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遮蔽

  • volume volume

    - jīng bèi 甲板 jiǎbǎn chuán 一种 yīzhǒng 蒸汽 zhēngqì chuán 带有 dàiyǒu 圆形 yuánxíng de 船头 chuántóu 上甲板 shàngjiǎbǎn 遮蔽 zhēbì 雨水 yǔshuǐ

    - 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.

  • volume volume

    - 遮蔽 zhēbì 风雨 fēngyǔ

    - che mưa gió.

  • volume volume

    - 壅蔽 yōngbì

    - che lấp

  • volume volume

    - duǒ zài shù 后面 hòumiàn 隐蔽 yǐnbì 自己 zìjǐ

    - Anh ấy trốn sau cây để che giấu bản thân.

  • volume volume

    - 树林 shùlín 遮蔽 zhēbì le 我们 wǒmen de 视线 shìxiàn 看不到 kànbúdào 远处 yuǎnchù de 村庄 cūnzhuāng

    - dải rừng rậm đã che khuất tầm nhìn của chúng tôi, nên nhìn không thấy những bản làng ở xa.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 遮住 zhēzhù 草莓 cǎoméi

    - Anh ấy cố gắng che giấu dấu hôn.

  • volume volume

    - 大树 dàshù 遮拦 zhēlán zhù le 去路 qùlù

    - Cây lớn cản trở đường đi.

  • volume volume

    - hái yòng de 雨披 yǔpī gěi 遮住 zhēzhù le

    - Anh ấy thậm chí còn sử dụng áo poncho của mình để che nó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Bì , Fù
    • Âm hán việt: Phất , Tế
    • Nét bút:一丨丨丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TFBK (廿火月大)
    • Bảng mã:U+853D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhē
    • Âm hán việt: Già
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一丶丶丶丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YITF (卜戈廿火)
    • Bảng mã:U+906E
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa