报告 bàogào
volume volume

Từ hán việt: 【báo cáo】

Đọc nhanh: 报告 (báo cáo). Ý nghĩa là: báo cáo; khất, bản báo cáo; bản phát biểu. Ví dụ : - 你应当把事情的经过向领导报告 anh nên báo cáo những sự việc đã xảy ra cho lãnh đạo biết. - 总结报告 bản báo cáo tổng kết. - 动员报告 bài phát biểu động viên tinh thần

Ý Nghĩa của "报告" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. báo cáo; khất

把事情或意见正式告诉上级或群众

Ví dụ:
  • volume volume

    - 应当 yīngdāng 事情 shìqing de 经过 jīngguò xiàng 领导 lǐngdǎo 报告 bàogào

    - anh nên báo cáo những sự việc đã xảy ra cho lãnh đạo biết

✪ 2. bản báo cáo; bản phát biểu

对上级或群众所做的正式陈述

Ví dụ:
  • volume volume

    - 总结报告 zǒngjiébàogào

    - bản báo cáo tổng kết

  • volume volume

    - 动员 dòngyuán 报告 bàogào

    - bài phát biểu động viên tinh thần

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报告

  • volume volume

    - 专题报告 zhuāntíbàogào

    - báo cáo chuyên đề

  • volume volume

    - 为了 wèile 完成 wánchéng 报告 bàogào 打算 dǎsuàn 熬夜 áoyè shuì

    - Để hoàn thành báo cáo, tôi định thức đêm không ngủ.

  • volume volume

    - zài 报告 bàogào zhōng 突出重点 tūchūzhòngdiǎn

    - Anh ấy nhấn mạnh điểm chính trong báo cáo.

  • volume volume

    - 一有 yīyǒu 动静 dòngjìng yào 马上 mǎshàng 报告 bàogào

    - nếu có động tĩnh gì, thì sẽ lập tức báo cáo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 已经 yǐjīng 着手 zhuóshǒu 准备 zhǔnbèi 报告 bàogào

    - Họ đã bắt đầu chuẩn bị báo cáo.

  • volume volume

    - 个人 gèrén 觉得 juéde 这份 zhèfèn 报告 bàogào 需要 xūyào 修改 xiūgǎi

    - Riêng tôi cảm thấy báo cáo này cần được sửa đổi.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 事情 shìqing 回去 huíqu xiě 报告 bàogào 导写 dǎoxiě 事情 shìqing

    - Chuyện hôm nay, về nhà viết báo cáo diễn tả lại sự việc

  • volume volume

    - 下列 xiàliè 事项 shìxiàng 需要 xūyào 提交 tíjiāo 报告 bàogào

    - Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Gào
    • Âm hán việt: Cáo , Cốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGR (竹土口)
    • Bảng mã:U+544A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Báo
    • Nét bút:一丨一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSLE (手尸中水)
    • Bảng mã:U+62A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa