Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Bảo Hiểm

268 từ

  • 保单 bǎodān

    phiếu bảo hành; giấy bảo đảm

    right
  • 保险费 bǎoxiǎn fèi

    phí bảo hiểm; bảo hiểm phí; bảo phí

    right
  • 被保险人 bèi bǎoxiǎn rén

    người mua bảo hiểm

    right
  • 操纵 cāozòng

    Điều Khiển; Thao Túng, Không Chế, Lũng Đoạn

    right
  • 陈述 chénshù

    Tường Trình, Trần Thuật

    right
  • 承诺 chéngnuò

    Cam Kết, Lời Hứa

    right
  • 代理人 dàilǐ rén

    người thay mặt; người đại diệntay chân; bộ hạ; thuộc hạ; thủ hạ

    right
  • 调查 diàochá

    Điều Tra

    right
  • 估价 gūjià

    Định Giá, Đoán Giá, Đánh Giá Giá Tiền (Của Hàng Hoá)

    right
  • 海损 hǎisǔn

    tổn thất; thiệt hại (do vận tải trên biển)tổn hại; tổn thất (tàu bè)

    right
  • 红利 hónglì

    Tiền Lãi, Tiền Lời, Tiền Thưởng

    right
  • 净利 jìnglì

    lãi ròng; lời ròngthực lãi

    right
  • 累积 lěijī

    Tích Luỹ, Tích Lại, Gộp Lại

    right
  • 赔款 péikuǎn

    đền tiềnbồi thường chiến tranhtiền bồi thường; sự bồi thườngtiền bồi thường chiến tranhbồi khoản

    right
  • 弃权 qìquán

    Bỏ Quyền, Bỏ Phiếu Trắng (Tuyển Cử, Biểu Quyết

    right
  • 无效 wúxiào

    Không Hiệu Quả, Không Có Hiệu Lực

    right
  • 隐瞒 yǐnmán

    Che Giấu

    right
  • 暂停 zàntíng

    Tạm Dừng, Tạm Ngưng, Tạm Ngừng Trong Chốc Lát

    right
  • 注销 zhùxiāo

    gạch bỏ (phần đã thanh toán)

    right
  • 转让 zhuǎnràng

    Chuyển Nhượng

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org