Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 7-9

4707 từ

  • 挨 ái

    chịu đựng, gặp phải, bị

    right
  • 挨打 ái dǎ

    chịu đòn, bị đòn, phải đòn, ăn đòn, bị đánh

    right
  • 安康 ānkāng

    an khang, bình yên khoẻ mạnh, ổn định cuộc sống, vui vẻ làm ăn

    right
  • 罢工 bàgōng

    Đình Công

    right
  • 罢了 bàle

    Thôi, Thôi Đi, Mà Thôi

    right
  • 白领 báilǐng

    Thành Phần Tri Thức

    right
  • 百分点 bǎifēndiǎn

    Điểm Phần Trăm

    right
  • 办公 bàngōng

    Làm Việc, Làm Việc Công, Xử Lý Công Việc

    right
  • 办事处 bànshì chù

    Cơ Quan, Đơn Vị Hành Chính, Ban Trị Sự

    right
  • 办学 bànxué

    Mở Trường, Lập Trường

    right
  • 半决赛 bàn juésài

    Vòng Bán Kết, Bán Kết

    right
  • 傍晚 bàngwǎn

    Chạng Vạng, Gần Tối, Sẩm Tối, Nhá Nhem

    right
  • 保健 bǎojiàn

    Bảo Vệ, Bảo Vệ Sức Khoẻ, Chăm Sóc Y Tế

    right
  • 报刊 bàokān

    Báo, Báo Chí

    right
  • 报考 bàokǎo

    Ghi Danh Thi, Đăng Kí Thi

    right
  • 抱歉 bàoqiàn

    Xin Lỗi

    right
  • 暴风雨 bàofēngyǔ

    (1)Mưa Bão, Bão Tố

    right
  • 暴力 bàolì

    Bạo Lực

    right
  • 暴露 bàolù

    Lộ Ra

    right
  • 暴雨 bàoyǔ

    Mưa Xối Xả, Mưa Như Trút Nước, Mưa Như Thác Đổ

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org