透露 tòulù
volume volume

Từ hán việt: 【thấu lộ】

Đọc nhanh: 透露 (thấu lộ). Ý nghĩa là: tiết lộ; làm lộ; để lộ , tỏ ra; lộ ra; thể hiện ra. Ví dụ : - 电影的情节透露了伏笔。 Cốt truyện của phim tiết lộ manh mối.. - 他透露了一个重要消息。 Anh ấy tiết lộ một tin quan trọng.. - 他透露了新项目内容。 Anh ấy tiết lộ nội dung dự án mới.

Ý Nghĩa của "透露" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

透露 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tiết lộ; làm lộ; để lộ

故意把一个秘密的事情告诉别人;露出某个意思

Ví dụ:
  • volume volume

    - 电影 diànyǐng de 情节 qíngjié 透露 tòulù le 伏笔 fúbǐ

    - Cốt truyện của phim tiết lộ manh mối.

  • volume volume

    - 透露 tòulù le 一个 yígè 重要 zhòngyào 消息 xiāoxi

    - Anh ấy tiết lộ một tin quan trọng.

  • volume volume

    - 透露 tòulù le xīn 项目 xiàngmù 内容 nèiróng

    - Anh ấy tiết lộ nội dung dự án mới.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. tỏ ra; lộ ra; thể hiện ra

表现出

Ví dụ:
  • volume volume

    - 的话 dehuà 透露 tòulù chū 不满 bùmǎn de 情绪 qíngxù

    - Lời nói của anh ấy tỏ ra sự không hài lòng.

  • volume volume

    - de 眼神 yǎnshén 透露 tòulù chū 忧虑 yōulǜ de 情绪 qíngxù

    - Ánh mắt của cô ấy tỏ ra sự lo lắng.

  • volume volume

    - de 微笑 wēixiào 透露 tòulù chū 快乐 kuàilè de 表情 biǎoqíng

    - Nụ cười của anh ấy thể hiện niềm vui.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透露

  • volume volume

    - de 眼神 yǎnshén 透露 tòulù chū 一丝 yīsī 凄恻 qīcè

    - Ánh mắt của cô ấy lộ ra vẻ đau khổ.

  • volume volume

    - de 疲惫 píbèi 透过 tòuguò 眼神 yǎnshén 流露 liúlù

    - Sự mệt mỏi của anh ấy lộ rõ qua đôi mắt.

  • volume volume

    - de 微笑 wēixiào 透露 tòulù chū 快乐 kuàilè de 表情 biǎoqíng

    - Nụ cười của anh ấy thể hiện niềm vui.

  • volume volume

    - 的话 dehuà 透露 tòulù chū 不满 bùmǎn de 情绪 qíngxù

    - Lời nói của anh ấy tỏ ra sự không hài lòng.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 透露 tòulù le 秘密 mìmì de 消息 xiāoxi

    - Anh ấy vô tình tiết lộ tin tức bí mật.

  • volume volume

    - 裤腿 kùtuǐ dōu jiào 露水 lùshuǐ gěi 湿透 shītòu le

    - ống quần bị sương ướt cả rồi.

  • volume volume

    - de 眼神 yǎnshén 透露 tòulù chū 忧虑 yōulǜ de 情绪 qíngxù

    - Ánh mắt của cô ấy tỏ ra sự lo lắng.

  • volume volume

    - 透露 tòulù le xīn 项目 xiàngmù 内容 nèiróng

    - Anh ấy tiết lộ nội dung dự án mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Shū , Tòu
    • Âm hán việt: Thấu
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHDS (卜竹木尸)
    • Bảng mã:U+900F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+13 nét)
    • Pinyin: Lòu , Lù
    • Âm hán việt: Lộ
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBRMR (一月口一口)
    • Bảng mã:U+9732
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa