Đọc nhanh: 公布 (công bố). Ý nghĩa là: công bố; ban bố. Ví dụ : - 政府公布了新的政策。 Chính phủ đã công bố chính sách mới.. - 学校公布了考试时间。 Trường học đã công bố thời gian thi.. - 他们公布了会议的结果。 Họ đã công bố kết quả cuộc họp.
公布 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công bố; ban bố
(政府机关的法律; 命令; 文告; 团体的通知事项) 公开发布; 使大家知道
- 政府 公布 了 新 的 政策
- Chính phủ đã công bố chính sách mới.
- 学校 公布 了 考试 时间
- Trường học đã công bố thời gian thi.
- 他们 公布 了 会议 的 结果
- Họ đã công bố kết quả cuộc họp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 公布 với từ khác
✪ 1. 颁布 vs 公布
Giống:
- Tân ngữ của "颁布" và "公布" đều là pháp luật, pháp lệnh....
Khác:
- "公布" cũng có thể thường là tin tức (chủ thể của hành động "颁布" là cơ quan chính phủ hoặc người lãnh đạo), chủ thể hành động của "公布" có thể là cơ quan chính phủ hoặc người lãnh đạo, cũng có thể là đoàn thể xã hội, phương tiện truyền thông, thường là đơn vị hoặc cá nhân, ví dụ như thầy cô giáo công bố thành tích kiểm tra.
✪ 2. 公布 vs 公告
"公布" là động từ, "公告" là danh từ, ý nghĩa của hai từ cũng khác nhau, không thể thay thế cho nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公布
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 公布 新 宪法
- công bố hiến pháp mới
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
- 公司 发布 了 正式 声明
- Công ty đã phát hành một tuyên bố chính thức.
- 公司 发布 了 重要 消息
- Công ty đã công bố những tin tức quan trọng.
- 公司 向 员工 发布 了 通知
- Công ty đã đưa ra thông báo cho nhân viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
布›