公布 gōngbù
volume volume

Từ hán việt: 【công bố】

Đọc nhanh: 公布 (công bố). Ý nghĩa là: công bố; ban bố. Ví dụ : - 政府公布了新的政策。 Chính phủ đã công bố chính sách mới.. - 学校公布了考试时间。 Trường học đã công bố thời gian thi.. - 他们公布了会议的结果。 Họ đã công bố kết quả cuộc họp.

Ý Nghĩa của "公布" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 HSK 5 TOCFL 4

公布 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. công bố; ban bố

(政府机关的法律; 命令; 文告; 团体的通知事项) 公开发布; 使大家知道

Ví dụ:
  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 公布 gōngbù le xīn de 政策 zhèngcè

    - Chính phủ đã công bố chính sách mới.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 公布 gōngbù le 考试 kǎoshì 时间 shíjiān

    - Trường học đã công bố thời gian thi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 公布 gōngbù le 会议 huìyì de 结果 jiéguǒ

    - Họ đã công bố kết quả cuộc họp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 公布 với từ khác

✪ 1. 颁布 vs 公布

Giải thích:

Giống:
- Tân ngữ của "颁布" và "公布" đều là pháp luật, pháp lệnh....
Khác:
- "公布" cũng có thể thường là tin tức (chủ thể của hành động "颁布" là cơ quan chính phủ hoặc người lãnh đạo), chủ thể hành động của "公布" có thể là cơ quan chính phủ hoặc người lãnh đạo, cũng có thể là đoàn thể xã hội, phương tiện truyền thông, thường là đơn vị hoặc cá nhân, ví dụ như thầy cô giáo công bố thành tích kiểm tra.

✪ 2. 公布 vs 公告

Giải thích:

"公布" là động từ, "公告" là danh từ, ý nghĩa của hai từ cũng khác nhau, không thể thay thế cho nhau.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公布

  • volume volume

    - 公主 gōngzhǔ qīn le 一只 yīzhī 拉布拉多 lābùlāduō quǎn

    - Một công chúa hôn một con labrador.

  • volume volume

    - 两家 liǎngjiā 公司 gōngsī 联合 liánhé 发布 fābù xīn 产品 chǎnpǐn

    - Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.

  • volume volume

    - 公布 gōngbù xīn 宪法 xiànfǎ

    - công bố hiến pháp mới

  • volume volume

    - 人们 rénmen 期望 qīwàng 财政 cáizhèng 大臣 dàchén 公布 gōngbù zài běn 年度预算 niándùyùsuàn zhōng 削减 xuējiǎn 税收 shuìshōu

    - Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.

  • volume volume

    - 乔布斯 qiáobùsī shì 苹果公司 píngguǒgōngsī de 创始人 chuàngshǐrén

    - Steve Jobs là người sáng lập của Apple.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 发布 fābù le 正式 zhèngshì 声明 shēngmíng

    - Công ty đã phát hành một tuyên bố chính thức.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 发布 fābù le 重要 zhòngyào 消息 xiāoxi

    - Công ty đã công bố những tin tức quan trọng.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī xiàng 员工 yuángōng 发布 fābù le 通知 tōngzhī

    - Công ty đã đưa ra thông báo cho nhân viên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao