布陈 bù chén

Từ hán việt: 【bố trận】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "布陈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bố trận). Ý nghĩa là: Ban bố; tuyên thị. ◇Tư Mã Quang : Thánh vương chi tru; bất tại khoái chí đa sát; yếu dục bố trần điều lí; kì ư an định nhi dĩ ; ; ; (Thượng bàng xu mật luận bối châu sự nghi thư ). Phân bố; trần liệt. ◇Lục Giả : Quan đái chánh dong; đối tửu hành thương; khanh sĩ liệt vị; bố trần cung đường; vọng chi giả mục huyễn; cận chi giả tị phương ; ; ; ; ; (Tân ngữ ; Tư chất ). Trần thuật..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 布陈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 布陈 khi là Danh từ

Ban bố; tuyên thị. ◇Tư Mã Quang 司馬光: Thánh vương chi tru; bất tại khoái chí đa sát; yếu dục bố trần điều lí; kì ư an định nhi dĩ 聖王之誅; 不在快志多殺; 要欲布陳條理; 期於安定而已 (Thượng bàng xu mật luận bối châu sự nghi thư 上龐樞密論貝州事宜書). Phân bố; trần liệt. ◇Lục Giả 陸賈: Quan đái chánh dong; đối tửu hành thương; khanh sĩ liệt vị; bố trần cung đường; vọng chi giả mục huyễn; cận chi giả tị phương 冠帶正容; 對酒行觴; 卿士列位; 布陳宮堂; 望之者目眩; 近之者鼻芳 (Tân ngữ 新語; Tư chất 資質). Trần thuật.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布陈

  • - 干净 gānjìng de 亚麻布 yàmábù néng 防止 fángzhǐ 房间 fángjiān 发霉 fāméi

    - Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.

  • - 阿布 ābù shì 你们 nǐmen 之中 zhīzhōng 唯一 wéiyī 算得 suànde shàng shì rén de

    - Abed là người duy nhất trong số các bạn!

  • - 杰夫 jiéfū 召集 zhàojí 特洛伊 tèluòyī 阿布 ābù 进行 jìnxíng 秘密 mìmì 峰会 fēnghuì

    - Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.

  • - 坯布 pībù

    - vải mộc (vải chưa in hoa).

  • - 布幔 bùmàn

    - màn vải.

  • - 布帛 bùbó

    - vải lụa

  • - 花布 huābù ( 一种 yīzhǒng 粗布 cūbù )

    - vải nâu non

  • - 搌布 zhǎnbù

    - khăn lau; vải lau

  • - 粗布 cūbù néng 做成 zuòchéng 桌布 zhuōbù ne

    - Vải bố thô có thể làm thành khăn trải bàn.

  • - 菱形 língxíng 花纹 huāwén de 织物 zhīwù 一种 yīzhǒng 图案 túàn wèi xiǎo 菱形 língxíng 叠复 diéfù 花型 huāxíng 装饰 zhuāngshì de bái 棉布 miánbù huò 亚麻布 yàmábù

    - Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.

  • - 祖父母 zǔfùmǔ céng bèi 吐口 tǔkǒu 水只 shuǐzhǐ 因为 yīnwèi 他们 tāmen 来自 láizì 卡拉布里亚 kǎlābùlǐyà

    - Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria

  • - chū 布告 bùgào

    - ra thông báo

  • - 鐾刀布 bèidāobù

    - vải liếc dao

  • - 布雷区 bùléiqū

    - khu vực có gài thuỷ lôi

  • - 布片 bùpiàn ér

    - tấm vải.

  • - 格子布 gézibù

    - vải ca-rô

  • - 更生 gēngshēng

    - vải tái chế

  • - bǎng 纱布 shābù

    - buộc băng gạc.

  • - 姓布 xìngbù

    - Anh ấy họ Bố.

  • - 他们 tāmen 宣布 xuānbù 拍卖 pāimài de 日期 rìqī

    - Họ thông báo ngày bán đấu giá.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 布陈

Hình ảnh minh họa cho từ 布陈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 布陈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Chén , Zhèn
    • Âm hán việt: Trần , Trận
    • Nét bút:フ丨一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLKD (弓中大木)
    • Bảng mã:U+9648
    • Tần suất sử dụng:Rất cao