Đọc nhanh: 推陈布新 (thôi trần bố tân). Ý nghĩa là: thăng tiến mọi lúc, vượt xa những ý tưởng cũ, đẩy cái cũ ra và đưa cái mới vào (thành ngữ); đổi mới.
Ý nghĩa của 推陈布新 khi là Thành ngữ
✪ thăng tiến mọi lúc
advancing all the time
✪ vượt xa những ý tưởng cũ
to go beyond old ideas
✪ đẩy cái cũ ra và đưa cái mới vào (thành ngữ); đổi mới
to push out the old and bring in the new (idiom); to innovate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推陈布新
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 罗布泊 ( 在 新疆 )
- La Bố Bạc.
- 店里 新到 了 五匹 布
- Trong cửa hàng mới đến năm cuộn vải.
- 王安石 变法 , 推行 新政
- biến pháp Vương An Thạch
- 布置 新房
- Bày biện phòng mới
- 推行 新 方案
- phổ biến phương án mới.
- 推陈出新
- Loại bỏ cái cũ, tìm ra cái mới.
- 新陈代谢
- sự trao đổi chất; thay cũ đổi mới.
- 新陈代谢
- Trao đổi chất; thay cũ đổi mới.
- 百花齐放 , 推陈出新
- trăm hoa đua nở, bỏ cũ tạo mới
- 在 会演 中 , 各 剧种 百花齐放 , 极尽 推陈出新 的 能事
- trong buổi biểu diễn, các tiết mục kịch thi nhau trình diễn, gắng sức để bộc lộ hết những sở trường của mình.
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 校长 般布 新 的 校规
- Hiệu trưởng ban hành quy định mới.
- 政府 般布 新 政策 公告
- Chính phủ ban hành thông báo chính sách mới.
- 公布 新 宪法
- công bố hiến pháp mới
- 新闻稿 将 于 今天 发布
- Tin tức hôm nay sẽ công bố.
- 官方 机构 发布 了 新 规定
- Cơ quan nhà nước đã công bố quy định mới.
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 推陈布新
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 推陈布新 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm布›
推›
新›
陈›