Đọc nhanh: 巴音布克草原 (ba âm bố khắc thảo nguyên). Ý nghĩa là: Đồng cỏ Bayanbulak ở lưu vực Uldus của dãy núi Thiên Sơn.
Ý nghĩa của 巴音布克草原 khi là Danh từ
✪ Đồng cỏ Bayanbulak ở lưu vực Uldus của dãy núi Thiên Sơn
Bayanbulak grasslands in Uldus basin of Tianshan mountains
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴音布克草原
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 布鲁克 街 和 什么
- Đại lộ Brook và những gì?
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 原谅 我 吧 , 我 结结巴巴 地说
- "Tha thứ cho anh đi" Tôi ấp a ấp úng nói
- 克劳德 · 巴洛 要 去 哪
- Claude Barlow đi đâu?
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 斯巴达克斯 为 我 等 指明 道路
- Spartacus chỉ đường cho chúng ta.
- 那 是 一处 重要 的 巴斯克 纪念碑
- Đó là nơi có một đài tưởng niệm quan trọng của xứ Basque.
- 我们 可以 去 国家 音乐厅 听克 诺斯 四重奏
- Chúng ta có thể đến xem Bộ tứ Kronos tại Avery Fisher Hall.
- 我们 应该 跟随 酒神 巴克斯 和 意大利 教皇
- Chúng ta nên đi với tư cách là Bacchus và Sergius.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 无边无际 的 草原
- Thảo nguyên mênh mông vô tận.
- 他 的 巴掌 布满 老茧
- Bàn tay của anh ấy đầy vết chai.
- 作者 是 布莱恩 · 巴特
- Của nghệ sĩ Brian Batt.
- 我 买 了 巴布 卡 蛋糕 和 脱 咖啡因 咖啡
- Tôi mang babka đến và làm món decaf.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 驱 马奔 草原
- Đuổi ngựa chạy đến đồng cỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巴音布克草原
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巴音布克草原 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
原›
巴›
布›
草›
音›