Đọc nhanh: 布吉纳法索 (bố cát nạp pháp tác). Ý nghĩa là: Burkina Faso (Tw).
Ý nghĩa của 布吉纳法索 khi là Danh từ
✪ Burkina Faso (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布吉纳法索
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 布设 声纳
- bố trí bộ định vị bằng sóng âm
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 颁布 出版法
- ban hành luật xuất bản
- 法官 宣布 退庭
- quan toà tuyên bố kết thúc phiên xử.
- 公布 新 宪法
- công bố hiến pháp mới
- 公民 应该 依法 纳税
- Công dân nên nộp thuế theo pháp luật.
- 她 想 办法 柔 这块 布料
- Cô ấy nghĩ cách để làm mềm miếng vải này.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 归纳 是 一种 重要 的 逻辑 方法
- Quy nạp là một phương pháp logic quan trọng.
- 我们 学到 了 如何 使用 归纳法
- Chúng ta đã học cách sử dụng phương pháp quy nạp.
- 他们 摸索 出 了 新 方法
- Họ đã tìm ra phương pháp mới.
- 宣言 , 公告 官方 或 权威性 的 宣布 ; 公告 或 法令
- Tuyên bố, thông báo chính thức từ cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền; thông báo hoặc sắc lệnh.
- 下次 我 看到 他 应该 是 在 法国 戛纳 节上
- Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes
- 她 采纳 了 我 的 想法
- Cô ây đã tiếp nhận ý tưởng của tôi.
- 他 摸索 出 了 一个 好 方法
- Anh ấy đã tìm ra một phương pháp tốt.
- 归纳法 常用 于 发现 规律
- Phương pháp quy nạp thường được dùng để phát hiện quy luật.
- 她 正在 摸索 新 的 学习 方法
- Cô ấy đang tìm kiếm phương pháp học mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 布吉纳法索
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 布吉纳法索 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吉›
布›
法›
索›
纳›