Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
辰
chén
Thần
Bộ
Nhật, nguyệt, tinh, thìn
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 辰 (Thần)
辰
Chén
Thìn, Thần
辱
Rǔ|Rù
Nhục
農
Nóng
Nông