Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
爪
zhǎo
Trảo
Bộ
Móng vuốt cầm thú
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 爪 (Trảo)
爪
Zhǎo|Zhuǎ
Trảo
爫
Zhǎo|Zhuǎ
Trảo
爬
Pá
Ba, Bà
爭
Zhēng|Zhéng|Zhèng
Tranh, Tránh
爯
Chèn|Chēng
Xưng
爰
Yuán
Viên
爱
ài
ái
爵
Jué|Què
Tước
觅
Mì
Mịch