• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
  • Pinyin: Kōng
  • Âm hán việt: Không
  • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フノ丶一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱⺮空
  • Thương hiệt:HJCM (竹十金一)
  • Bảng mã:U+7B9C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 箜

  • Cách viết khác

    𢷙 𣝃

Ý nghĩa của từ 箜 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Không). Bộ Trúc (+8 nét). Tổng 14 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: § Xem “không hầu” . Chi tiết hơn...

Không

Từ điển phổ thông

  • (xem: không hầu 箜篌)

Từ điển Thiều Chửu

  • Không hầu một thứ âm nhạc ngày xưa, giống như cái đàn sắt mà nhỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 箜篌

- không hầu [konghóu] Một thứ nhạc cụ thời xưa (giống như cây đàn sắt nhưng nhỏ hơn).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “không hầu”