• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
  • Pinyin: Hóu
  • Âm hán việt: Hầu
  • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丨フ一ノ一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱⺮侯
  • Thương hiệt:HONK (竹人弓大)
  • Bảng mã:U+7BCC
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 篌

  • Cách viết khác

    𥰉

Ý nghĩa của từ 篌 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hầu). Bộ Trúc (+9 nét). Tổng 15 nét but (ノ). Ý nghĩa là: § Xem “không hầu” . Chi tiết hơn...

Hầu

Từ điển phổ thông

  • (xem: không hầu 箜篌)

Từ điển Thiều Chửu

  • Không hầu một thứ âm nhạc ngày xưa, giống như cái đàn sắt mà nhỏ.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “không hầu”