Các biến thể (Dị thể) của 佾
䏌 𢔍
Đọc nhanh: 佾 (Dật). Bộ Nhân 人 (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノ丨ノ丶丨フ一一). Ý nghĩa là: Hàng “dật”. Từ ghép với 佾 : 八佾 Lối múa bát dật (thời xưa). Chi tiết hơn...
- 佾生 Người trai trẻ múa hát thời xưa trong triều đình hoặc đền miếu vào những dịp lễ lớn
- 八佾 Lối múa bát dật (thời xưa).
- Trong lễ định vua Thiên tử được bắt sáu mươi tư người múa bài bông, tám hàng, mỗi hàng tám người gọi là múa “bát dật” 八佾.