Các biến thể (Dị thể) của 偕
皆
Đọc nhanh: 偕 (Giai). Bộ Nhân 人 (+9 nét). Tổng 11 nét but (ノ丨一フノフノ丨フ一一). Ý nghĩa là: đều, cùng, Ðều., Cùng, một lượt với nhau, Đều, toàn bộ, Làm cho đều nhau, làm cho tề chỉnh. Từ ghép với 偕 : 偕行 Cùng đi. Chi tiết hơn...