Các biến thể (Dị thể) của 髮
㛲 䯰 䰋 髪 𡞝 𤕥 𤠁 𨱳 𩑛 𩑱 𩠕 𩠖 𩠙 𩬃 𩬇 𩬉 𩬊 𩬕
发
Đọc nhanh: 髮 (Bị, Phát). Bộ Tiêu 髟 (+5 nét). Tổng 15 nét but (一丨一一一フ丶ノノノ一ノフ丶丶). Ý nghĩa là: 1. tóc, Tóc, Chỉ cây cối trên núi, Một phần nghìn của một tấc gọi là một “phát”, Họ “Phát”. Từ ghép với 髮 : 理髮 Cắt tóc, hớt tóc, 束髮受書 Búi tóc đi học Chi tiết hơn...