Đọc nhanh: 果决 (quả quyết). Ý nghĩa là: quả quyết; quả đoán, cương quyết, cảm quyết. Ví dụ : - 办事果决 làm việc quả đoán
✪ 1. quả quyết; quả đoán
果敢坚决
- 办事 果决
- làm việc quả đoán
✪ 2. cương quyết
✪ 3. cảm quyết
勇敢并有决断
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 果决
- 决赛 结果 如何 ?
- Kết quả trận chung kết thế nào?
- 方法 决定 结果
- Phương pháp quyết định kết quả.
- 他 不顾后果 , 做 了 决定
- Anh ấy không cân nhắc hậu quả, đã đưa ra quyết định.
- 思维 方式 决定 结果
- Cách tư duy quyết định kết quả.
- 他 果断 地 下定决心 尝试
- Anh ấy quả quyết hạ quyết tâm thử sức.
- 我们 等 刑事法庭 的 判决 结果 出来 再说 吧
- Chúng tôi sẽ chờ đợi quyết định từ tòa án hình sự.
- 她 的 果断 决定 帮助 了 团队
- Quyết định quyết đoán của cô ấy đã giúp đội ngũ.
- 结果 取决于 你 的 努力
- Kết quả phụ thuộc vào nỗ lực của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
决›
果›