Đọc nhanh: 果倍爽 (quả bội sảng). Ý nghĩa là: Capri-Sun, nhãn hiệu nước trái cây.
果倍爽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Capri-Sun, nhãn hiệu nước trái cây
Capri-Sun, juice drink brand
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 果倍爽
- 果报 不爽
- quả báo không sai.
- 好 的 办法 会 带来 事半功倍 的 效果
- Một phương pháp tốt sẽ mang lại hiệu quả làm một được hai
- 如果 你 坚持 老办法 , 必然 会 事倍功半
- Nếu bạn vẫn làm theo cách cũ, kết quả sẽ không khả quan.
- 反而 十倍 得 增加 了 爆炸 效果
- Tăng vụ nổ lên gấp 10 lần.
- 椰果 爽脈
- thạch dừa giòn mát
- 不要 随地 丢 果皮
- không nên vứt vỏ trái cây bừa bãi.
- 三年 成林 , 五年 挂果
- ba năm thành rừng, năm năm kết trái.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倍›
果›
爽›