果味酒 guǒ wèijiǔ
volume volume

Từ hán việt: 【quả vị tửu】

Đọc nhanh: 果味酒 (quả vị tửu). Ý nghĩa là: Rượu hoa quả.

Ý Nghĩa của "果味酒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

果味酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Rượu hoa quả

1、群体:喜欢爽口酒味道的人。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 果味酒

  • volume volume

    - zài 品味 pǐnwèi 红酒 hóngjiǔ

    - Anh ấy đang nếm thử rượu vang.

  • volume volume

    - 栗子 lìzi shù de 果实 guǒshí hěn 美味 měiwèi

    - Quả của cây hạt dẻ rất ngon.

  • volume volume

    - 不要 búyào yòng 金属 jīnshǔ 器具 qìjù lái 装酒 zhuāngjiǔ 这样 zhèyàng huì 改变 gǎibiàn jiǔ de 味道 wèidao

    - Bạn không nên dùng đồ bằng kim loại để đựng rượu, như vậy sẽ làm thay đổi mùi vị của rượu.

  • volume volume

    - mǎi le 一瓶 yīpíng 苹果酒 píngguǒjiǔ

    - Cô ấy đã mua một chai rượu táo.

  • volume volume

    - 精心 jīngxīn 酿出 niàngchū le 美味 měiwèi de 果酱 guǒjiàng

    - Anh ấy đã cẩn thận ủ ra mứt trái cây ngon.

  • volume volume

    - 不太能 bùtàinéng 接受 jiēshòu 啤酒 píjiǔ de 味道 wèidao

    - Cô ấy không chịu được mùi bia.

  • - 如果 rúguǒ nín 需要 xūyào 酒店 jiǔdiàn 行李车 xínglǐchē 可以 kěyǐ 向前 xiàngqián tái 请求 qǐngqiú

    - Nếu bạn cần xe đẩy hành lý của khách sạn, bạn có thể yêu cầu lễ tân.

  • - 如果 rúguǒ nín xiǎng mǎi 报纸 bàozhǐ 可以 kěyǐ 前往 qiánwǎng 酒店 jiǔdiàn de shòu 报处 bàochù

    - Nếu bạn muốn mua báo, bạn có thể đến quầy bán báo của khách sạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RJD (口十木)
    • Bảng mã:U+5473
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǒ , Kè , Luǒ , Wǒ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WD (田木)
    • Bảng mã:U+679C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao