Các biến thể (Dị thể) của 莊
-
Cách viết khác
㽵
庒
荘
𠗎
𤕶
𤖄
𤖈
𤴶
𦻊
-
Giản thể
庄
Ý nghĩa của từ 莊 theo âm hán việt
莊 là gì? 莊 (Trang). Bộ Thảo 艸 (+7 nét). Tổng 10 nét but (一丨丨フ丨一ノ一丨一). Ý nghĩa là: 2. họ Trang, Nghiêm túc, kính cẩn, ngay ngắn, Đường lớn thông suốt nhiều mặt, Thôn xóm, ruộng nương, nhà cửa ở vùng quê, vườn trại, Cửa hàng, tiệm buôn bán lớn. Từ ghép với 莊 : 村莊 Làng, làng xóm, thôn xóm, 衣莊 Cửa hàng bán áo, 布莊 Hiệu vải, 茶莊 Hiệu chè (trà), 莊嚴宣布 Trịnh trọng (trang nghiêm) tuyên bố Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. trang trại, gia trang
- 2. họ Trang
Từ điển Thiều Chửu
- Nghiêm trang, sắc mặt kính cẩn chính đính gọi là trang.
- Ngả sáu, con đường thông sáu mặt gọi là trang.
- Trang trại, chỗ nhà cửa có người ở trong làng gọi là trang. Vì thế nên ruộng nương của cải cũng gọi là trang.
- Nhà chứa hàng. Như y trang 衣莊 cửa hàng bán áo.
- Chỗ chứa các hàng hoá để gửi đi các nơi gọi là trang. Như dương trang 洋莊 cửa hàng bán buôn các hàng tây. Nhà đổi tiền cũng gọi là trang.
- Lập riêng cơ sở ở ngoài thành thị cũng gọi là trang.
- Chỗ nhà làm ruộng lớn cũng gọi là trang.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Làng, xóm
- 村莊 Làng, làng xóm, thôn xóm
* ③ Hiệu, cửa hiệu, cửa hàng
- 衣莊 Cửa hàng bán áo
- 布莊 Hiệu vải
- 茶莊 Hiệu chè (trà)
* 莊嚴trang nghiêm [zhuangyán] Trang nghiêm, nghiêm trang, trịnh trọng
- 莊嚴宣布 Trịnh trọng (trang nghiêm) tuyên bố
* 莊重
- trang trọng [zhuangzhòng] Trang trọng, đứng đắn, thận trọng;
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Nghiêm túc, kính cẩn, ngay ngắn
- “đoan trang” 端莊 đứng đắn nghiêm trang.
Danh từ
* Đường lớn thông suốt nhiều mặt
* Thôn xóm, ruộng nương, nhà cửa ở vùng quê, vườn trại
- “thôn trang” 村莊 thôn làng
- “nông trang” 農莊 trại nhà nông.
* Cửa hàng, tiệm buôn bán lớn
- “y trang” 衣莊 cửa hàng bán quần áo
- “tiền trang” 錢莊 nhà đổi tiền.
* Kho chứa hàng hóa
- “dương trang” 洋莊 kho chứa các hàng ngoại quốc.
* Biệt thự, nhà riêng, cơ sở ở ngoài thành thị
- “Dương Minh san trang” 陽明山莊.
* Gọi tắt của “trang gia” 莊家 nhà cái (cuộc cờ bạc)
- “luân lưu tọa trang” 輪流坐莊 thay phiên làm nhà cái (cờ bạc).
Từ ghép với 莊