Đọc nhanh: 果丹皮 (quả đan bì). Ý nghĩa là: mứt vỏ hồng.
果丹皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mứt vỏ hồng
一种用干、鲜红果或制作红果脯、苹果脯等的下脚料为原料制成的食品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 果丹皮
- 棉桃 成熟 时 , 果皮 破裂
- quả bông vải lúc chín, vỏ sẽ bung ra.
- 棉桃 成熟 时 , 果皮 破裂
- Quả bông vải lúc chín, vỏ sẽ bung ra.
- 削苹果 皮 很 容易
- Gọt vỏ táo rất dễ.
- 公共场所 禁止 随地 乱 扔 果皮 纸屑
- cấm không được vứt rác ở nơi công cộng.
- 不要 随地 丢 果皮
- không nên vứt vỏ trái cây bừa bãi.
- 他 用 刀把 苹果皮 旋掉 了
- Anh ấy dùng dao gọt vỏ quả táo.
- 三年 成林 , 五年 挂果
- ba năm thành rừng, năm năm kết trái.
- 她 参加 了 一个 为期 三个 月 的 皮肤 疗程 , 效果 明显
- Cô ấy tham gia một liệu trình chữa trị da kéo dài ba tháng, kết quả rất rõ rệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
果›
皮›