Các biến thể (Dị thể) của 翦
剪
劗 箭 𠞽 𠟠 𦑦 𦑳 𦒕
Đọc nhanh: 翦 (Tiễn). Bộ Vũ 羽 (+9 nét). Tổng 15 nét but (丶ノ一丨フ一一丨丨フ丶一フ丶一). Ý nghĩa là: 1. cắt đứt, 2. cái kéo, Xén, cắt., Cái kéo, Lượng từ: cành hoa. Từ ghép với 翦 : “nhất tiễn mai” 一翦梅 một cành mai. Chi tiết hơn...