Các biến thể (Dị thể) của 團
团
団 圃 摶 輲 𩜵
Đọc nhanh: 團 (đoàn). Bộ Vi 囗 (+11 nét). Tổng 14 nét but (丨フ一丨フ一一丨一丶一丨丶一). Ý nghĩa là: 1. tập hợp lại, 2. hình tròn, Tròn, cầu (hình thể), Vật hình tròn, Đơn vị hành chánh địa phương ngày xưa. Từ ghép với 團 : 團團似明月 Tròn như mặt trăng, 飯團兒 Cơm nắm, 團圓 Đoàn tụ, đoàn viên, 共青團 Đoàn thanh niên Cộng sản, 代表團 Đoàn đại biểu Chi tiết hơn...