• Tổng số nét:3 nét
  • Bộ:Vi 囗 (+0 nét)
  • Pinyin: Wéi
  • Âm hán việt: Vi Vy
  • Nét bút:丨フ一
  • Lục thư:Tượng hình
  • Thương hiệt:BM (月一)
  • Bảng mã:U+56D7
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 囗

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 囗 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Vi, Vy). Bộ Vi (+0 nét). Tổng 3 nét but (). Ý nghĩa là: vây quanh. Chi tiết hơn...

Vy

Từ điển phổ thông

  • vây quanh

Từ điển Thiều Chửu

  • Cổ văn là chữ vi .