• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:フノ一フ丶フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰女予
  • Thương hiệt:VNIN (女弓戈弓)
  • Bảng mã:U+59A4
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 妤

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 妤 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Dư). Bộ Nữ (+4 nét). Tổng 7 nét but (フノ). Ý nghĩa là: “Tiệp dư” : xem “tiệp” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: tiệp dư 婕妤)

Từ điển Thiều Chửu

  • Tiệp dư một chức quan đàn bà.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Tiệp dư” : xem “tiệp”